Có 2 kết quả:

轉入地下 zhuǎn rù dì xià ㄓㄨㄢˇ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ转入地下 zhuǎn rù dì xià ㄓㄨㄢˇ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go underground
(2) to turn to secret activities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go underground
(2) to turn to secret activities

Bình luận 0